流行っ子
[Lưu Hành Tử]
流行りっ子 [Lưu Hành Tử]
はやりっ子 [Tử]
流行りっ子 [Lưu Hành Tử]
はやりっ子 [Tử]
はやりっこ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
người nổi tiếng; ngôi sao; người được yêu thích
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
📝 cũng được viết 流行っ妓, 流行りっ妓
geisha nổi tiếng