第一人者 [Đệ Nhất Nhân Giả]

だいいちにんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

người đứng đầu; nhân vật hàng đầu

JP: 彼女かのじょ有能ゆうのうだったので第一人者だいいちにんしゃとなった。

VI: Cô ấy đã trở thành người đứng đầu vì có năng lực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ心臓しんぞう外科げか第一人者だいいちにんしゃだ。
Anh ấy là chuyên gia hàng đầu về phẫu thuật tim.
木村きむら博士はかせから、あなたがこの分野ぶんや第一人者だいいちにんしゃだとうかがいました。
Tôi được nghe từ Tiến sĩ Kimura rằng bạn là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
彼女かのじょ国内こくないでフィギュアスケートの第一人者だいいちにんしゃだとみとめられている。
Cô ấy được công nhận là người dẫn đầu trong môn trượt băng nghệ thuật tại quốc gia.
彼女かのじょはこの問題もんだいかんして第一人者だいいちにんしゃされている。
Cô ấy được coi là chuyên gia hàng đầu về vấn đề này.

Hán tự

Từ liên quan đến 第一人者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 第一人者
  • Cách đọc: だいいちにんしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ghi chú hiển thị: Khối này dành cho cùng ent_seq đã liệt kê ở đầu danh sách.

2. Ý nghĩa chính

Vui lòng xem khối chi tiết số 1415350 ở trên trong danh sách theo thứ tự.

3. Phân biệt

  • Đã giải thích ở khối chính cùng ent_seq.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đã giải thích ở khối chính cùng ent_seq.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

7. Bình luận mở rộng (AI)

8. Câu ví dụ


💡 Giải thích chi tiết về từ 第一人者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?