Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ウイナー
🔊
Danh từ chung
người chiến thắng
Từ liên quan đến ウイナー
勝利者
しょうりしゃ
người chiến thắng; người thắng cuộc
勝者
しょうしゃ
người chiến thắng; người thắng cuộc
覇者
はしゃ
người cai trị tối cao; kẻ chinh phục
ビクター
người chiến thắng
優勝者
ゆうしょうしゃ
nhà vô địch
成功者
せいこうしゃ
người thành công; thành công