[Chủ]
[Trọng]
おも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính; chủ yếu

JP: 読書どくしょかれのおもなたのしみだ。

VI: Đọc sách là niềm vui chính của anh ấy.

🔗 主な; 主に

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 thường viết là オモ

vai phụ chính (trong kịch Kyogen)

🔗 重あど

Hán tự

Chủ chủ; chính
Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 主