大型 [Đại Hình]

大形 [Đại Hình]

おおがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

lớn; kích thước lớn

JP: 大型おおがた小型こがた2台にだい飛行機ひこうきが、ハンガーない停止ていししていました。

VI: Hai máy bay, một lớn và một nhỏ, đã dừng lại trong nhà chứa máy bay.

🔗 小型

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大型おおがたしゃはガソリンをう。
Xe lớn tiêu thụ nhiều xăng.
かれらは大型おおがたくるまきだった。
Họ đã thích những chiếc xe lớn.
鱈場蟹たらばがに大型おおがた甲殻こうかくるいである。
Cua tuyết là loài động vật có vỏ lớn.
大型おおがたせん漁船ぎょせん衝突しょうとつしました。
Một con tàu lớn đã va chạm vào tàu đánh cá.
大型おおがたいぬってるんです。
Tôi đang nuôi một con chó lớn.
大型おおがた台風たいふうへの万全ばんぜん態勢たいせいととのいました。
Đã sẵn sàng tất cả để đối phó với siêu bão.
一般いっぱんに、アメリカの人々ひとびと大型おおがたしゃほうこのむ。
Nói chung, người Mỹ thích xe cỡ lớn.
っていたのは黒光くろびかりのする大型おおがたしゃだった。
Thứ mà tôi đã chờ đợi là một chiếc xe hơi lớn bóng loáng.
ある大型おおがた動物どうぶつがその動物どうぶつえんからした。
Một con vật lớn đã trốn thoát khỏi sở thú.
彼女かのじょはうちの部署ぶしょ久々ひさびさ大型おおがた新人しんじんです。
Cô ấy là nhân viên mới tiềm năng đầu tiên trong bộ phận của chúng tôi sau bao năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 大型

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大型
  • Cách đọc: おおがた
  • Loại từ: Danh từ; dùng làm định ngữ với の (大型のN); dùng làm tiền tố hoặc hậu tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: loại lớn, cỡ lớn (phân hạng kích thước/loại)
  • Trình độ tham khảo: khoảng N2
  • Ví dụ từ ghép thường gặp: 大型バス, 大型犬, 大型スーパー, 大型機械, 大型免許, 大型連休

2. Ý nghĩa chính

大型 diễn tả “cỡ lớn/loại lớn” theo chuẩn phân loại (size category) chứ không đơn thuần là “to”. Dùng cho xe cộ, máy móc, động vật, cơ sở thương mại, kiện hàng… Ví dụ: 大型トラック (xe tải hạng nặng), 大型機械 (máy cỡ lớn), 大型犬 (chó giống lớn).

3. Phân biệt

  • 大型 vs 大きい: 大型 là “loại lớn” theo chuẩn (category); 大きい là “to” về cảm quan/kích thước cụ thể. Một chiếc tivi có thể “大きい” nhưng chưa chắc thuộc “大型”.
  • 大型 vs 小型/中型: là các bậc phân hạng đối ứng: 大型 (cỡ lớn) – 中型 (cỡ trung) – 小型 (cỡ nhỏ).
  • 巨大: mang sắc thái “khổng lồ” thiên về cảm xúc/quy mô vượt thường, không phải nhãn phân loại chính thức như 大型.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 大型の+danh từ (大型の店舗), hoặc ghép trực tiếp: 大型バス, 大型犬.
  • Dùng như danh từ: 大型に分類される (được phân vào loại lớn), 大型から小型へモデルを展開する.
  • Lĩnh vực pháp quy/giấy phép: 大型免許 (bằng lái hạng lớn), 大型車両通行止め.
  • Kinh doanh/bán lẻ: 大型スーパー, 大型ショッピングモール.
  • Kỹ thuật/sản xuất: 大型機械, 大型設備, 大型案件 (dự án quy mô lớn).
  • Động vật/giống: 大型犬, 大型鳥類.
  • Sắc thái: trung tính, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng/chuyên môn, báo chí, thông báo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小型(こがた) Đối nghĩa Loại nhỏ, cỡ nhỏ Phân hạng chính thức; đối lập trực tiếp với 大型
中型(ちゅうがた) Liên quan Loại trung Đứng giữa 大型 và 小型
大きい Tương tự To, lớn Tính chất kích thước chung, không phải nhãn phân loại
巨大(きょだい) Tương tự Khổng lồ Nhấn mạnh mức độ cực lớn, sắc thái cảm xúc
大規模(だいきぼ) Liên quan Quy mô lớn Thường dùng cho sự kiện/hệ thống hơn là kích thước vật thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 大: lớn, to.
  • 型: khuôn, kiểu, loại; trong ghép: “-型/がた” = kiểu/loại/hạng.
  • Kết hợp tạo nghĩa “loại lớn” theo kiểu/hạng quy định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo ở Nhật, gặp các cụm như 大型車, 大型ゴミ (rác cồng kềnh), hãy hiểu đây là nhãn phân loại phục vụ quản lý. Ngoài ra, hiện tượng 大型化 (cỡ lớn hóa) xuất hiện nhiều trong công nghiệp: sản phẩm, dây chuyền hay trung tâm dữ liệu có xu hướng tăng kích cỡ/quy mô. Hãy lưu ý chọn 大型 khi nói về “category” thay vì “cảm nhận to/nhỏ”.

8. Câu ví dụ

  • この工場では大型機械を導入した。
    Nhà máy này đã đưa vào sử dụng máy móc cỡ lớn.
  • 大型のショッピングモールが駅前にオープンした。
    Một trung tâm mua sắm cỡ lớn đã khai trương trước ga.
  • この道路は大型車両の通行が禁止されている。
    Tuyến đường này cấm xe cỡ lớn lưu thông.
  • 彼は大型免許を取得した。
    Anh ấy đã lấy bằng lái hạng lớn.
  • 大型犬を飼うには十分なスペースが必要だ。
    Nuôi chó giống lớn cần có không gian đủ rộng.
  • 新モデルは大型から小型まで幅広く展開される。
    Mẫu mới được triển khai đa dạng từ cỡ lớn đến cỡ nhỏ.
  • 台風の影響で大型フェリーが欠航になった。
    Do bão, phà cỡ lớn bị hủy chuyến.
  • 市は大型ごみの回収日を告知した。
    Thành phố thông báo ngày thu gom rác cồng kềnh (loại lớn).
  • このプロジェクトは大型予算を必要とする。
    Dự án này cần ngân sách quy mô lớn.
  • 会社は大型案件を受注した。
    Công ty đã nhận thầu một dự án lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大型 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?