1. Thông tin cơ bản
- Từ: 豊富
- Cách đọc: ほうふ
- Loại từ: Tính từ đuôi な(形容動詞); danh từ tính chất
- Lĩnh vực: Chung (tài nguyên, kinh nghiệm, sản phẩm, dinh dưỡng)
- Mẫu ghép: 豊富な〜/〜が豊富だ/栄養豊富/バリエーション豊富
2. Ý nghĩa chính
豊富 nghĩa là “phong phú, dồi dào, nhiều và đa dạng”. Dùng cho tài nguyên, kinh nghiệm, mặt hàng, thông tin, dưỡng chất,...
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 豊か: giàu có, phong phú (cảm xúc/văn hóa/đời sống). 豊富 nhấn “số lượng/độ dồi dào” cụ thể.
- 充実: đầy đủ, được làm cho “đầy” về nội dung/chất lượng; không đồng nhất với nhiều về số lượng.
- 多い: nhiều (trung tính), không mang sắc thái “phong phú” như 豊富.
- 潤沢: dồi dào (vốn, nguồn lực) mang sắc thái trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 豊富な経験/資源が豊富だ/メニューが豊富.
- Danh từ hóa: 品揃えの豊富さ/情報の豊富さ.
- Quảng cáo/giới thiệu sản phẩm, báo cáo nghiên cứu, mô tả cá nhân đều dùng được.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 豊か |
Gần nghĩa |
Phong phú, giàu có |
Sắc thái giàu chất, cảm xúc |
| 充実 |
Liên quan |
Đầy đủ, trọn vẹn |
Nhấn chất lượng/nội dung |
| 潤沢 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Dồi dào |
Thường dùng với vốn/nguồn lực |
| 多彩 |
Liên quan |
Đa dạng, nhiều màu sắc |
Nhấn tính đa dạng |
| 乏しい |
Đối nghĩa |
Thiếu thốn, nghèo nàn |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 不足 |
Đối nghĩa |
Thiếu hụt |
Trạng thái không đủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 豊 (ほう): phong, đầy đặn, trù phú.
- 富 (ふ): phú, giàu có; của cải.
- Kết hợp: sự giàu có, dồi dào về lượng → 豊富.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả hồ sơ cá nhân, 豊富な経験 gây ấn tượng mạnh hơn 経験が多い vì hàm ý “nhiều và đa dạng, có chiều sâu”. Trong quảng cáo, các cụm như バリエーション豊富, 栄養豊富 rất phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 彼は豊富な経験を持っている。
Anh ấy có kinh nghiệm phong phú.
- この地域は水資源が豊富だ。
Khu vực này dồi dào nguồn nước.
- メニューが豊富で選ぶのに迷う。
Thực đơn phong phú đến mức khó chọn.
- この本は図版が豊富だ。
Cuốn sách này có nhiều hình minh họa.
- タンパク質と食物繊維が豊富な食品。
Thực phẩm giàu đạm và chất xơ.
- 人脈が豊富な営業担当。
Nhân viên kinh doanh có mối quan hệ phong phú.
- 資料が豊富なので研究が進めやすい。
Tài liệu phong phú nên dễ đẩy mạnh nghiên cứu.
- 当店はサイズ展開が豊富です。
Cửa hàng chúng tôi có đủ loại kích cỡ.
- 自然に恵まれ、漁場が豊富だ。
Được thiên nhiên ưu đãi, ngư trường dồi dào.
- 語彙が豊富だと表現力が上がる。
Từ vựng phong phú thì khả năng diễn đạt sẽ tăng.