豊饒 [Phong Nhiêu]
ほうじょう
ほうにょう
ぶにょう
ふにょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

màu mỡ

Hán tự

Phong phong phú; xuất sắc; giàu có
Nhiêu dồi dào

Từ liên quan đến 豊饒