恒河沙 [Hằng Hà Sa]
ごうがしゃ
こうがしゃ

Số từ

10^52 (hoặc 10^56)

Danh từ chung

vô số

Hán tự

Hằng kiên định; luôn luôn
sông
Sa cát

Từ liên quan đến 恒河沙