富裕
[Phú Dụ]
富祐 [Phú Hữu]
富有 [Phú Hữu]
富祐 [Phú Hữu]
富有 [Phú Hữu]
ふゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
giàu có; thịnh vượng
JP: 早寝、早起きは人を健康に、富裕に、賢明にする。
VI: Ngủ sớm dậy sớm giúp con người khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.