豪勢
[Hào Thế]
豪盛 [Hào Thịnh]
強勢 [強 Thế]
豪盛 [Hào Thịnh]
強勢 [強 Thế]
ごうせい
– 強勢
こうせい
– 強勢
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hoành tráng; sang trọng; xa hoa; lộng lẫy
JP: 彼女は昔、豪勢な生活をしたものだ。
VI: Trước đây cô ấy đã từng sống một cuộc sống xa hoa.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
lớn; to; lớn (ví dụ: bão)
Trạng từ
⚠️Từ cổ
rất; rất nhiều; cực kỳ