隆盛 [Long Thịnh]
りゅうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thịnh vượng; phát triển mạnh

Hán tự

Long bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng
Thịnh phát đạt; giao phối

Từ liên quan đến 隆盛