Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
殷賑
[Ân Chẩn]
いんしん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
thịnh vượng
Hán tự
殷
Ân
thịnh vượng
賑
Chẩn
phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng
Từ liên quan đến 殷賑
ぴちぴち
tràn đầy sức sống; năng động
ピチピチ
ぴちぴち
tràn đầy sức sống; năng động
上景気
じょうけいき
bùng nổ; thịnh vượng
快活
かいかつ
vui vẻ; hoạt bát
成功
せいこう
thành công; đạt được
振作
しんさく
thịnh vượng
敏活
びんかつ
nhanh nhẹn
朗らか
ほがらか
vui vẻ
栄耀
えいよう
sang trọng; phồn hoa
殷富
いんぷ
giàu có; thịnh vượng
殷盛
いんせい
thịnh vượng
活動的
かつどうてき
năng động; hoạt bát
活溌
かっぱつ
sôi nổi; hoạt bát
活発
かっぱつ
sôi nổi; hoạt bát
盛況
せいきょう
thành công; thịnh vượng; bùng nổ
盛運
せいうん
thịnh vượng; may mắn
繁栄
はんえい
thịnh vượng; phát đạt; phát triển
繁華
はんか
nhộn nhịp; thịnh vượng
興隆
こうりゅう
trỗi dậy; thịnh vượng
賑やか
にぎやか
nhộn nhịp; đông đúc; sôi động; thịnh vượng
賑わい
にぎわい
sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp; hoạt động; đám đông; lượng người tham gia
賑賑しい
にぎにぎしい
sôi nổi; vui vẻ
陽気
ようき
vui vẻ; hoạt bát
隆盛
りゅうせい
thịnh vượng; phát triển mạnh
Xem thêm