朗らか
[Lãng]
ほがらか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
vui vẻ
JP: 母は、のんきでほがらかでお人好しです。
VI: Mẹ rất vô tư, vui vẻ và hiền lành.
Tính từ đuôi na
sáng sủa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はいつも朗らかだ。
Anh ấy luôn vui vẻ.