明朗
[Minh Lãng]
めいろう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi na
vui vẻ; sáng sủa
JP: 彼は明朗快活な青年だ。
VI: Anh ấy là một thanh niên vui vẻ, hoạt bát.
Tính từ đuôi na
rõ ràng; trong sạch; trung thực; công bằng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
両親は赤ん坊を明朗と名づけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Meiro.