Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
sáng; sáng sủa; có ánh sáng tốt
JP: ダイヤは明るく光った。
VI: Viên kim cương sáng lấp lánh.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
màu sáng
JP: 明るい色が私たちの目を引いた。
VI: Màu sáng đã thu hút ánh nhìn của chúng tôi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vui vẻ; sáng sủa; hoạt bát; tươi sáng (ví dụ: tính cách)
JP: あの子供は明るい微笑でみんなをひきつける。
VI: Đứa trẻ đó thu hút mọi người bằng nụ cười tươi sáng của mình.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tương lai sáng sủa; hồng hào; khích lệ; đầy hứa hẹn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 như ...に明るい
am hiểu (về); quen thuộc (với); thông thạo (về); quen biết (với)
JP: 君はなかなか地理に明るいな。
VI: Bạn khá am hiểu về địa lý nhỉ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
công bằng (ví dụ: chính trị); trong sạch; không thiên vị