嬉しい
[Hi]
うれしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vui mừng; hạnh phúc
JP: あなたに再会できてうれしい。
VI: Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vui vẻ; thú vị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
嬉しい?
Bạn có vui không?
嬉しくないの?
Không vui sao?
彼女は嬉しいです。
Cô ấy đang rất vui.
私も嬉しいわ。
Tôi cũng rất vui.
彼は嬉しいです。
Anh ấy đang rất vui.
会えて嬉しかったよ。
Rất vui khi được gặp bạn.
会えて嬉しいよ。
Rất vui khi gặp bạn.
会えて嬉しかったです。
Rất vui khi được gặp bạn.
ああ嬉しい。
À, vui quá.
嬉しそうだね。
Trông bạn có vẻ vui nhỉ.