幸福 [Hạnh Phúc]

こうふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungTính từ đuôi na

hạnh phúc; phúc lợi

JP: 金持かねもちがかならずしも幸福こうふくとはかぎらない。

VI: Người giàu không chắc đã hạnh phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自由じゆう幸福こうふくです。
Tự do là hạnh phúc.
わたし幸福こうふくです。
Tôi hạnh phúc.
幸福こうふくえない。
Hạnh phúc không thể mua được.
ケンは幸福こうふくです。
Ken đang hạnh phúc.
金持かねもちだが幸福こうふくではない。
Anh ấy giàu nhưng không hạnh phúc.
無知むち幸福こうふく
Người không biết là người hạnh phúc.
あいされることは幸福こうふくではない。あいすることこそ幸福こうふくだ。
Được yêu không phải là hạnh phúc. Yêu mới là hạnh phúc.
幸福こうふくってなに
Hạnh phúc là gì?
幸福こうふくきんではえない。
Hạnh phúc không thể mua được bằng tiền.
きん幸福こうふくえない。
Tiền không thể mua được hạnh phúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 幸福

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幸福
  • Cách đọc: こうふく
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na
  • Nghĩa khái quát: hạnh phúc, phúc lành, trạng thái an vui
  • Ngữ vực: triết học, xã hội học, đời sống, chính sách

2. Ý nghĩa chính

幸福 là trạng thái thỏa mãn bền vững về tinh thần và đời sống. Dùng trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh học thuật/chính sách (như 幸福度, 国民の幸福). Trong đời thường, 幸せ(しあわせ) tự nhiên hơn.

3. Phân biệt

  • 幸福 vs 幸せ: Nghĩa gần như nhau. 幸福 trang trọng, khái quát; 幸せ thân mật, đời thường.
  • 幸福 vs 幸運: 幸運 là “may mắn” (yếu tố ngẫu nhiên). 幸福 là “hạnh phúc” (trạng thái sống).
  • 幸福 vs 喜び: 喜び là “niềm vui” tức thời; 幸福 mang tính bền vững, toàn diện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 幸福だ/幸福な+名詞: Ví dụ: 幸福な人生(cuộc đời hạnh phúc)。
  • 幸福を願う/追求する/守る: cầu mong, theo đuổi, bảo vệ hạnh phúc.
  • 幸福度/主観的幸福感: chỉ số/độ cảm nhận hạnh phúc trong nghiên cứu xã hội.
  • Ngữ cảnh: diễn văn, sách, khảo sát chính sách, hôn lễ, triết học đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幸せ(しあわせ) Đồng nghĩa hạnh phúc Tự nhiên, đời thường hơn 幸福.
幸福感(こうふくかん) Liên quan cảm nhận hạnh phúc Trọng tâm chủ quan, đo lường trong khảo sát.
福祉(ふくし) Liên quan phúc lợi Điều kiện để đạt hạnh phúc xã hội.
不幸(ふこう) Đối nghĩa bất hạnh Trái nghĩa trực tiếp.
不運(ふうん) Đối nghĩa liên quan xui xẻo Đối lập với “may mắn”, không hoàn toàn đối nghĩa với “hạnh phúc”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 幸: Hình ý “phúc lành, may mắn”. Âm On: こう; Kun: さいわ・しあわ。Nghĩa: hạnh phúc, may mắn.
  • 福: Bộ 礻 (thị) + 畐 (đầy đủ) → “phúc, lộc”. Âm On: ふく。Nghĩa: phúc lành, sung túc.
  • Ghép nghĩa: “phúc lành, hạnh phúc” → 幸福.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn chính sách, “幸福” thường đi cùng các chỉ báo như y tế, giáo dục, quan hệ xã hội. Khi viết luận, bạn có thể đối chiếu 幸福 (trạng thái) với 満足 (mức độ hài lòng) để làm rõ khía cạnh bền vững của hạnh phúc.

8. Câu ví dụ

  • 家族と過ごす時間が私の幸福だ。
    Thời gian ở bên gia đình là hạnh phúc của tôi.
  • 誰もが幸福を追求する権利を持っている。
    Ai cũng có quyền theo đuổi hạnh phúc.
  • 経済成長だけでは人々の幸福は測れない。
    Chỉ tăng trưởng kinh tế thì không đo được hạnh phúc của con người.
  • 彼らはささやかな生活の中に幸福を見いだした。
    Họ tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống giản dị.
  • 新婚の二人に幸福を祈ります。
    Chúc đôi vợ chồng mới hạnh phúc.
  • 政策は国民の幸福度を高めることを目指す。
    Chính sách nhằm nâng cao mức độ hạnh phúc của người dân.
  • 真の幸福とは何かを考えさせられた。
    Tôi được khiến phải suy nghĩ thế nào là hạnh phúc đích thực.
  • 健康は幸福の土台だ。
    Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
  • 彼は仕事と家庭の両立で幸福を感じている。
    Anh ấy cảm thấy hạnh phúc khi cân bằng được công việc và gia đình.
  • 小さな親切が日々の幸福につながる。
    Những điều tử tế nhỏ bé kết nối thành hạnh phúc mỗi ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幸福 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?