利福 [Lợi Phúc]
りふく

Danh từ chung

phúc lợi; hạnh phúc

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có

Từ liên quan đến 利福