1. Thông tin cơ bản
- Từ: 福
- Cách đọc: ふく
- Loại từ: danh từ (Hán tự mang nghĩa cát tường; thường xuất hiện trong từ ghép/khẩu hiệu)
- Nghĩa khái quát: phúc, may mắn, điều lành; phúc lộc mang tính cát tường
- Cụm thường gặp: 福を呼ぶ, 福が来る, 福は内(節分の掛け声), 福袋, 福の神, 招き福(俗), 災い転じて福となす
2. Ý nghĩa chính
- Phúc lành/May mắn: trạng thái cát tường, điều tốt lành đến với con người.
- Yếu tố cát tường trong từ ghép: đứng đầu trong nhiều từ chỉ phúc lộc (福袋, 福神, 福徳, 福音…).
3. Phân biệt
- 幸福(こうふく): hạnh phúc (trạng thái tâm lý, đời sống). “福” thiên về “may mắn”/điều lành.
- 幸運(こううん): vận may; gần với “福” nhưng nhấn vào “vận”.
- 幸い(さいわい): may mắn (trong văn viết/lịch sự), dùng như phó từ/tính từ đuôi な.
- 不幸: bất hạnh; đối nghĩa ngữ dụng với “福”.
- Lưu ý: “福祉(ふくし)” là “phúc lợi xã hội”, nghĩa khác, dù chia sẻ chữ 福.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập (văn nêu): 福が来る/福を招く/福に恵まれる.
- Trong văn hóa/lễ nghi: khẩu hiệu 節分 “福は内、鬼は外”.
- Trong từ ghép, tạo sắc thái cát tường: 福袋, 福神, 福徳, 開運招福.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幸福 |
Liên quan |
hạnh phúc |
Trạng thái đời sống; rộng hơn “phúc” như may mắn. |
| 幸運 |
Đồng nghĩa gần |
vận may |
Nhấn vào “vận”. |
| 吉 |
Liên quan |
cát, điềm lành |
Thường trong điềm báo (吉兆). |
| 不幸 |
Đối nghĩa |
bất hạnh |
Đối lập giá trị. |
| 禍(わざわい) |
Đối nghĩa |
tai ương |
Đối lập ngữ nghĩa “điều dữ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 福 (ふく). Bộ 示 (chỉ/đền) + 畐 (đầy đủ) → ý gốc: ban phước, điều lành đầy đủ.
- Âm on: フク; thường đứng đầu trong từ ghép mang nghĩa cát tường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, chữ 福 thường được viết, dán trang trí dịp năm mới hoặc trong sự kiện may mắn. Khi học từ ghép có chữ 福, hãy chú ý cảm giác “cát tường” mà chữ này đem lại cho toàn bộ từ, ví dụ 開運招福 (mở vận rước phúc).
8. Câu ví dụ
- 新年に福が訪れますように。
Chúc năm mới phúc lành ghé thăm.
- 小さな親切が大きな福を呼ぶ。
Lòng tốt nhỏ sẽ gọi đến phúc lớn.
- 商売に福がありますようにと祈った。
Tôi cầu mong việc buôn bán gặp nhiều phúc.
- 災い転じて福となす。
Chuyển họa thành phúc.
- 節分には「福は内、鬼は外」と唱える。
Vào tiết phân người ta hô “Phúc vào nhà, quỷ ra ngoài”.
- 彼は人に恵まれ、福の多い人生だ。
Anh ấy gặp nhiều người tốt, cuộc đời nhiều phúc.
- このお守りは福を招くといわれている。
Người ta nói bùa này rước phúc vào nhà.
- 初売りで福袋を買った。
Tôi đã mua túi phúc dịp bán hàng đầu năm.
- 努力の先に本当の福がある。
Phúc đích thực nằm ở phía trước nỗ lực.
- 福の神に感謝して日々を過ごす。
Sống mỗi ngày với lòng biết ơn thần phúc.