[Phúc]

ふく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

may mắn; hạnh phúc

JP: わざわいをてんじてふくとしなさい。

VI: Hãy biến họa thành phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わざわてんじてふくとなせ。
Hãy biến họa thành phúc.
わらもんにはふくる。
Cười người hôm trước, hôm sau người cười.
わざわてんじてふくとなる。
Họa vô đơn chí, phúc bất trùng lai.
かれ会社かいしゃをくびになったんだけど、わざわいてんじてふくとなすで、見事みごと独立どくりつしたからえらいよ。
Anh ấy bị sa thải khỏi công ty nhưng "họa vô đơn chí", anh ấy đã tự lập nghiệp một cách đáng ngưỡng mộ.

Hán tự

Từ liên quan đến 福

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 福
  • Cách đọc: ふく
  • Loại từ: danh từ (Hán tự mang nghĩa cát tường; thường xuất hiện trong từ ghép/khẩu hiệu)
  • Nghĩa khái quát: phúc, may mắn, điều lành; phúc lộc mang tính cát tường
  • Cụm thường gặp: を呼ぶ, が来る, は内(節分の掛け声), 袋, の神, 招き(俗), 災い転じてとなす

2. Ý nghĩa chính

  • Phúc lành/May mắn: trạng thái cát tường, điều tốt lành đến với con người.
  • Yếu tố cát tường trong từ ghép: đứng đầu trong nhiều từ chỉ phúc lộc (福袋, 福神, 福徳, 福音…).

3. Phân biệt

  • 幸福(こうふく): hạnh phúc (trạng thái tâm lý, đời sống). “福” thiên về “may mắn”/điều lành.
  • 幸運(こううん): vận may; gần với “福” nhưng nhấn vào “vận”.
  • 幸い(さいわい): may mắn (trong văn viết/lịch sự), dùng như phó từ/tính từ đuôi な.
  • 不幸: bất hạnh; đối nghĩa ngữ dụng với “福”.
  • Lưu ý: “福祉(ふくし)” là “phúc lợi xã hội”, nghĩa khác, dù chia sẻ chữ 福.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập (văn nêu): が来る/を招く/に恵まれる.
  • Trong văn hóa/lễ nghi: khẩu hiệu 節分 “は内、鬼は外”.
  • Trong từ ghép, tạo sắc thái cát tường: 袋, 神, 徳, 開運招.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幸福 Liên quan hạnh phúc Trạng thái đời sống; rộng hơn “phúc” như may mắn.
幸運 Đồng nghĩa gần vận may Nhấn vào “vận”.
Liên quan cát, điềm lành Thường trong điềm báo (吉兆).
不幸 Đối nghĩa bất hạnh Đối lập giá trị.
禍(わざわい) Đối nghĩa tai ương Đối lập ngữ nghĩa “điều dữ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ふく). Bộ 示 (chỉ/đền) + 畐 (đầy đủ) → ý gốc: ban phước, điều lành đầy đủ.
  • Âm on: フク; thường đứng đầu trong từ ghép mang nghĩa cát tường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, chữ thường được viết, dán trang trí dịp năm mới hoặc trong sự kiện may mắn. Khi học từ ghép có chữ 福, hãy chú ý cảm giác “cát tường” mà chữ này đem lại cho toàn bộ từ, ví dụ 開運招 (mở vận rước phúc).

8. Câu ví dụ

  • 新年にが訪れますように。
    Chúc năm mới phúc lành ghé thăm.
  • 小さな親切が大きなを呼ぶ。
    Lòng tốt nhỏ sẽ gọi đến phúc lớn.
  • 商売にがありますようにと祈った。
    Tôi cầu mong việc buôn bán gặp nhiều phúc.
  • 災い転じてとなす。
    Chuyển họa thành phúc.
  • 節分には「は内、鬼は外」と唱える。
    Vào tiết phân người ta hô “Phúc vào nhà, quỷ ra ngoài”.
  • 彼は人に恵まれ、の多い人生だ。
    Anh ấy gặp nhiều người tốt, cuộc đời nhiều phúc.
  • このお守りはを招くといわれている。
    Người ta nói bùa này rước phúc vào nhà.
  • 初売りで袋を買った。
    Tôi đã mua túi phúc dịp bán hàng đầu năm.
  • 努力の先に本当のがある。
    Phúc đích thực nằm ở phía trước nỗ lực.
  • の神に感謝して日々を過ごす。
    Sống mỗi ngày với lòng biết ơn thần phúc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 福 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?