1. Thông tin cơ bản
- Từ: 好機
- Cách đọc: こうき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cơ hội tốt, thời cơ thuận lợi
- Collocation hay gặp: 好機到来, 好機をつかむ, 好機を逃す
- Phong cách: trang trọng, báo chí, bình luận kinh tế – chính trị
2. Ý nghĩa chính
好機 là “thời cơ tuyệt vời” để hành động/ra quyết định. Sắc thái trang trọng hơn “チャンス”, gần với “機会” nhưng nhấn mạnh yếu tố thuận lợi đặc biệt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 好機 vs チャンス: 好機 trang trọng, dùng trong văn viết/báo chí; チャンス khẩu ngữ.
- 好機 vs 機会: 機会 là “dịp/cơ hội” nói chung; 好機 là “cơ hội tốt, đúng thời điểm”.
- Thành ngữ: 「機を逸する」 = bỏ lỡ thời cơ; đi cùng 好機 rất tự nhiên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành vi đi kèm: 「好機をつかむ/逃す/捉える/見いだす」.
- Mô tả bối cảnh: 「投資の好機」「再編の好機」「輸出にとっての好機」.
- Tiêu đề báo: 「円安は輸出の好機」「改革の好機到来」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 機会(きかい) |
Gần nghĩa |
Cơ hội, dịp |
Trung tính, dùng rộng rãi |
| チャンス |
Gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Thời cơ, dịp |
Thân mật, đời thường |
| 絶好の機会 |
Đồng nghĩa cụm |
Cơ hội tuyệt vời |
Nhấn mạnh mức “tuyệt hảo” |
| 機を逸する |
Liên quan/đối nghĩa ngữ dụng |
Bỏ lỡ thời cơ |
Động từ-cụm thường đi kèm 好機 |
| 危機(きき) |
Đối chiếu |
Khủng hoảng/nguy cơ |
Không phải đối nghĩa trực tiếp nhưng trái sắc thái |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 好: tốt, thuận.
- 機: cơ hội, thời cơ; “cái thời điểm máy móc khớp vào nhau”.
- Hợp nghĩa: 好機 = “thời cơ thuận lợi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chiến lược, không chỉ “có cơ hội” mà phải là “đúng lúc” mới tạo lợi thế. Khi bạn muốn tăng sắc thái trang trọng, hãy dùng 好機 thay vì “チャンス”. Cụm “好機を逃す/つかむ” là cặp đối lập điển hình nên ghi nhớ như một đơn vị cố định.
8. Câu ví dụ
- 今が投資の好機だ。
Bây giờ là thời cơ tốt để đầu tư.
- 彼に謝る好機を逃した。
Tôi đã bỏ lỡ cơ hội tốt để xin lỗi anh ấy.
- 海外進出の好機が到来した。
Thời cơ vươn ra nước ngoài đã đến.
- この円安は輸出企業にとって好機となる。
Đồng yên yếu là thời cơ cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
- 新製品を発表する好機をうかがっている。
Chúng tôi đang chờ thời cơ tốt để công bố sản phẩm mới.
- 監督は交代の好機と見た。
Huấn luyện viên cho rằng đó là thời cơ thích hợp để thay người.
- 交渉再開の好機をつかむ。
Nắm bắt thời cơ để nối lại đàm phán.
- 大雨は農家にとって好機となった。
Cơn mưa lớn đã trở thành thời cơ thuận lợi cho nông dân.
- 彼女と親しくなる好機を作った。
Tôi đã tạo ra thời cơ để thân thiết hơn với cô ấy.
- 好機を逃さず行動に移すべきだ。
Nên hành động ngay kẻo lỡ thời cơ.