Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機宜
[Cơ Nghi]
きぎ
🔊
Danh từ chung
tính kịp thời; cơ hội; dịp
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
宜
Nghi
trân trọng
Từ liên quan đến 機宜
チャンス
cơ hội
好機
こうき
cơ hội tốt
時
とき
thời gian; giờ; khoảnh khắc
時宜
じぎ
thời điểm thích hợp; lời chúc mừng mùa
時機
じき
cơ hội; dịp
時節
じせつ
mùa
機
はた
máy dệt
機会
きかい
cơ hội; dịp
汐合い
しおあい
giờ thủy triều
汐時
しおどき
giờ thủy triều
潮どき
しおどき
giờ thủy triều
潮合
しおあい
giờ thủy triều
潮合い
しおあい
giờ thủy triều
潮時
しおどき
giờ thủy triều
Xem thêm