潮合 [Triều Hợp]
潮合い [Triều Hợp]
汐合 [Tịch Hợp]
しおあい

Danh từ chung

giờ thủy triều

🔗 潮時

Danh từ chung

thời điểm thích hợp; cơ hội

🔗 潮時

Hán tự

Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tịch thủy triều; cơ hội

Từ liên quan đến 潮合