潮の干満
[Triều Can Mãn]
しおのかんまん
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
thủy triều lên xuống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
月の影響で潮の干満が起こる。
Do ảnh hưởng của mặt trăng nên có hiện tượng thủy triều.
潮の干満は月の影響で起こる。
Thủy triều lên xuống do ảnh hưởng của mặt trăng.
潮の干満は月と太陽の影響を受ける。
Thủy triều thay đổi do ảnh hưởng của mặt trăng và mặt trời.