潮汐 [Triều Tịch]
ちょうせき

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thủy triều

Hán tự

Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Tịch thủy triều; cơ hội

Từ liên quan đến 潮汐