時節
[Thời Tiết]
じせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
mùa
JP: 物には時節、番茶も出花。
VI: Mọi thứ đều có thời, trà sống cũng có lúc nở hoa.
Danh từ chung
thời đại
Danh từ chung
cơ hội; dịp