1. Thông tin cơ bản
- Từ: 折
- Cách đọc: おり
- Loại từ: Danh từ
- Độ phổ biến: Phổ biến trong văn viết, lịch sự; nhiều thành ngữ cố định
- Trình độ gợi ý: Cao (khoảng N1), nhưng rất hữu dụng trong mail/lời nói lịch sự
2. Ý nghĩa chính
- Dịp, lúc (mang sắc thái lịch sự/văn chương). Ví dụ: この折(nhân dịp này), 折に触れて(nhân dịp, thỉnh thoảng).
- Nghĩa gốc của kanji 折: gấp, bẻ (xuất hiện trong các động từ おる/おれる; nhưng mục từ này chủ yếu dùng với nghĩa “dịp”).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 折 vs 時: 時 là “lúc” chung chung; 折 trang trọng/văn vẻ hơn.
- 折 vs 際(さい): 際 dùng trong quy phạm/hành chính (“khi làm…”); 折 thiên về lời nói lịch sự, thư từ.
- 折 vs 頃(ころ): 頃 mang nghĩa “khoảng thời điểm”; 折 là “dịp cụ thể, có nhân duyên/hoàn cảnh”.
- Chính tả: Thấy cả 折 và 折り; trong thành ngữ cố định thường viết 折に/この折.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: この折に(nhân dịp này), 折に触れて(nhân dịp/thi thoảng), 折を見て(canh dịp), その折(lúc đó), ご多忙の折(khi anh/chị bận rộn).
- Sắc thái: Lịch sự, trang nhã; hay dùng trong email/diễn văn/thư cảm ơn.
- Biến thể cổ/văn chương: 折から(đúng vào lúc đó), 折悪しく(đúng lúc không tiện/không may).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 時 |
Đồng nghĩa gần |
Lúc, khi |
Trung hòa, thường ngày hơn 折. |
| 際(さい) |
Liên quan |
Khi, vào dịp |
Văn bản quy định, chỉ dẫn, thông báo. |
| 頃(ころ) |
Liên quan |
Vào khoảng |
Chỉ ước lượng thời điểm, không nhấn mạnh “dịp”. |
| 機会 |
Gần nghĩa |
Cơ hội, dịp |
Từ vựng thuần nghĩa “cơ hội”, ít sắc thái văn chương. |
| 折に触れて |
Thành ngữ |
Nhân dịp, thi thoảng |
Biểu thức cố định rất hay dùng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 折(セツ/お-る・お-れる・おり):gấp, bẻ; chuyển nghĩa thành “dịp”.
- Liên hệ: 折り紙(nghệ thuật gấp giấy), 折衷(thỏa hiệp).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email tiếng Nhật, dùng “この折にお礼申し上げます” sẽ tạo ấn tượng lịch sự. Thành ngữ “折に触れて” rất hữu ích để nói “nhân dịp/thi thoảng” một cách trang nhã, phù hợp cả trong bài luận lẫn phát biểu trang trọng.
8. Câu ví dụ
- この折にご挨拶申し上げます。
Nhân dịp này, xin được gửi lời chào.
- 折に触れて母の言葉を思い出す。
Thi thoảng/nhân dịp, tôi lại nhớ lời mẹ dặn.
- ご多忙の折、ご連絡ありがとうございます。
Cảm ơn vì đã liên lạc trong lúc anh/chị rất bận.
- その折は大変お世話になりました。
Lúc đó tôi đã nhận được rất nhiều giúp đỡ.
- 折を見て改めて伺います。
Tôi sẽ tìm dịp thích hợp để đến thăm lại.
- 折からの雨で式は延期になった。
Đúng lúc mưa nên buổi lễ bị hoãn.
- この折、心よりお礼申し上げます。
Nhân dịp này, xin chân thành cảm ơn.
- 帰国の折に一度お会いしましょう。
Hẹn gặp nhau một lần vào dịp tôi về nước.
- 卒業の折に先生へ手紙を書いた。
Vào dịp tốt nghiệp, tôi đã viết thư cho thầy cô.
- また良い折があれば相談してください。
Nếu có dịp thuận tiện, hãy trao đổi với tôi.