[Chiết]
折り [Chiết]
おり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTrạng từ

📝 đặc biệt là 折

cơ hội; dịp; thời điểm

JP:ひまおりにはぜひあそびにてください。

VI: Khi rảnh rỗi, hãy ghé chơi nhé.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 折り

gấp; nếp gấp; nếp nhăn

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 折り

hộp đựng thức ăn nhỏ (bằng gỗ hoặc bìa cứng)

Danh từ dùng như hậu tố

📝 như 二つ折り, 三つ折り, v.v.; số chỉ số lớp sau khi gấp

gấp (hai, ba, v.v.)

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho các vật gấp

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho các vật (đặc biệt là thức ăn) đóng gói trong hộp

🔗 折り箱

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたはちょうどよいおりた。
Bạn đến đúng lúc đấy.
あなたのおりかばんはドアのちかくにあるよ。
Cặp xách của bạn ở gần cửa đấy.
残暑ざんしょきびしいおりいかがおごしでしょうか。
Mùa hè nóng bức, không biết bạn thế nào?
今度こんど東京とうきょうにおいでのおりにはおりください。
Khi đến Tokyo lần này, xin ghé thăm chúng tôi.

Hán tự

Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 折