[Kỳ]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

thời kỳ; thời gian

JP: 経済けいざい景気けいき後退こうたいはいった。

VI: Nền kinh tế đã bước vào giai đoạn suy thoái.

Danh từ chung

cơ hội; dịp

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: địa chất học

tuổi

Danh từ dùng như hậu tố

nhiệm kỳ (ví dụ: trong văn phòng)

Danh từ dùng như hậu tố

phiên họp (ví dụ: của quốc hội)

Danh từ dùng như hậu tố

giai đoạn (ví dụ: của một căn bệnh)

Danh từ dùng như hậu tố

mùa (ví dụ: của một loạt phim truyền hình)

Hán tự

Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 期