期間 [Kỳ Gian]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thời kỳ; kỳ hạn; khoảng thời gian
JP: 治るのにどのくらいの期間がかかりますか。
VI: Mất bao lâu để khỏi bệnh?
Danh từ chung
thời kỳ; kỳ hạn; khoảng thời gian
JP: 治るのにどのくらいの期間がかかりますか。
VI: Mất bao lâu để khỏi bệnh?
| Từ | Cách đọc | Loại | Nghĩa ngắn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 期間 | きかん | danh từ | khoảng thời gian | Từ gốc đang xét |
| 期限 | きげん | danh từ | hạn chót | Nhấn mốc kết thúc |
| 期日 | きじつ | danh từ | ngày ấn định | Một ngày cụ thể |
| 期間中 | きかんちゅう | danh từ/từ nối | trong suốt thời gian | Sắc thái trang trọng |
| 期間内 | きかんない | danh từ | trong thời hạn | Đối lập: 期間外 |
| 期間外 | きかんがい | danh từ | ngoài thời hạn | Không áp dụng |
| 有効期間 | ゆうこうきかん | danh từ | thời gian hiệu lực | Khoảng hiệu lực |
| 有効期限 | ゆうこうきげん | danh từ | hạn dùng | Ngày hết hạn |
| 契約期間 | けいやくきかん | danh từ | thời hạn hợp đồng | Rất thường gặp |
| 試用期間 | しようきかん | danh từ | thời gian thử việc | Nhân sự |
| 滞在期間 | たいざいきかん | danh từ | thời gian lưu trú | Xuất nhập cảnh/du lịch |
| 長期 | ちょうき | danh từ/na | dài hạn | Tương phản: 短期 |
| 短期 | たんき | danh từ/na | ngắn hạn | Tương phản: 長期 |
| 間 | あいだ/ま | danh từ | khoảng (thời gian/không gian) | Dùng trong hội thoại: 〜間 |
| 機関 | きかん | danh từ | cơ quan/bộ máy; động cơ | Đồng âm khác nghĩa |
| 器官 | きかん | danh từ | cơ quan (cơ thể) | Đồng âm khác nghĩa |
Điểm mấu chốt để dùng 期間 tự nhiên là xem bạn có đang nói về một “khoảng được đặt tên/quản lý” hay không. Khi mô tả thời lượng đơn thuần, người Nhật thiên về số + 間 (3日間, 2週間). Khi nội dung mang tính quy định/quản trị, 期間 xuất hiện rất nhiều: 募集期間, 提出期間, キャンペーン期間. Ngoài ra, 期間中 nghe trang trọng hơn 〜間(あいだ) và thường dùng trên thông báo/biển hiệu. Hãy cẩn thận với các từ đồng âm きかん: 機関/器官 hoàn toàn khác nghĩa. Cuối cùng, phân biệt 期間 (độ dài có mốc) với 時期 (thời điểm/mùa vụ): いちごの時期(mùa dâu) không nói いちごの期間 trừ khi nói về “thời gian tổ chức” một sự kiện liên quan đến dâu.
申し込み期間は今週末までです。
Thời gian nhận đăng ký kéo dài đến cuối tuần này.
契約期間を一年延長しました。
Đã gia hạn thời hạn hợp đồng thêm một năm.
キャンペーン期間中は全品20%オフになります。
Trong suốt thời gian khuyến mãi, tất cả mặt hàng giảm 20%.
このチケットの有効期間は購入日から30日です。
Thời gian hiệu lực của vé này là 30 ngày kể từ ngày mua.
提出物は期間内に必ず提出してください。
Vui lòng nộp bài trong thời hạn quy định.
試用期間中は条件が一部異なります。
Trong thời gian thử việc, một số điều kiện sẽ khác.
本サービスの提供期間を限定しております。
Dịch vụ này chỉ cung cấp trong một khoảng thời gian giới hạn.
調査は三年間の実施期間にわたって行われた。
Cuộc khảo sát được tiến hành suốt thời gian triển khai là ba năm.
滞在期間を短縮する場合は、事前にご連絡ください。
Nếu rút ngắn thời gian lưu trú, vui lòng liên hệ trước.
期間外の手続きは受け付けておりません。
Chúng tôi không tiếp nhận thủ tục ngoài thời hạn.
Bạn thích bản giải thích này?