Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ターム
🔊
Danh từ chung
thuật ngữ
Từ liên quan đến ターム
期
き
thời kỳ; thời gian
期間
きかん
thời kỳ; kỳ hạn; khoảng thời gian