間隔 [Gian Cách]

かんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

khoảng cách; khoảng trống

JP: バスは15分じゅうごふん間隔かんかく運転うんてんされている。

VI: Xe buýt chạy cách nhau 15 phút một lần.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

khoảng trắng; khoảng cách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陣痛じんつう間隔かんかくはどれくらいですか。
Khoảng cách giữa các cơn chuyển dạ là bao lâu?
どれくらいの間隔かんかく献血けんけつしてるの?
Bạn hiến máu bao lâu một lần?
小屋こやは50メートルの間隔かんかくてられた。
Các lều được xây cách nhau 50 mét.
バスはどれくらいの間隔かんかくはしっていますか。
Xe buýt chạy cách nhau bao lâu một lần?
列車れっしゃ3分さんぷん間隔かんかく運行うんこうしています。
Tàu chạy cách nhau 3 phút một lần.
バスは10分じゅっぷん間隔かんかく運行うんこうしています。
Xe buýt chạy cách nhau mỗi 10 phút.
かれこたえるまえなが時間じかん間隔かんかくがあった。
Có một khoảng thời gian dài trước khi anh ấy trả lời.
きみはそれを一定いってい間隔かんかくいて練習れんしゅうすべきだ。
Bạn nên luyện tập điều đó cách quãng đều đặn.
携帯けいたい充電じゅうでんって、どれぐらいの間隔かんかくでしてる?
Bạn sạc điện thoại cách bao lâu một lần?
バスは20分にじゅっぷん間隔かんかく運行うんこうされている。
Xe buýt chạy cách nhau 20 phút một lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 間隔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 間隔
  • Cách đọc: かんかく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khoảng cách/độ giãn giữa các vật, hoặc khoảng chừng giữa các lần/đơn vị thời gian
  • Sắc thái: nhấn “khoảng hở theo đơn vị đều/định kỳ”, cả không gian lẫn thời gian

2. Ý nghĩa chính

  • Khoảng cách (không gian): độ giãn giữa các vật, chỗ ngồi, hàng cây, vạch kẻ.
  • Khoảng cách (thời gian): chu kỳ, tần suất, khoảng nghỉ giữa lần này với lần sau (例: 5分間隔).
  • Tính đều đặn: thường đi với 一定の, 等しい để nhấn đều nhau.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 距離 (きょり): “cự ly” — tổng khoảng cách giữa hai điểm; 間隔 là khoảng giãn đều giữa các điểm liên tiếp.
  • (あいだ/ま): khái quát “khoảng/giữa”; 間隔 nhấn tính đo đếm, đều đặn.
  • 間合い (まあい): “khoảng cách/nhịp” trong kiếm đạo, hội thoại; sắc thái cảm giác, chiến thuật.
  • インターバル: vay mượn, thường trong thể thao, âm nhạc; nghĩa gần “khoảng nghỉ” hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: 間隔を空ける/開ける/置く (chừa khoảng), 間隔を保つ (giữ khoảng), 一定の間隔, 等しい間隔.
  • Thời gian: 5分間隔でバスが出る, 30秒間隔でアラームが鳴る.
  • Không gian: 席の間隔を広げる, 木と木の間隔が狭い.
  • Chuyên môn: 心拍間隔, サンプリング間隔, 文字間隔.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
距離Phân biệtkhoảng cách (hai điểm)Không hàm ý lặp/chu kỳ.
Liên quankhoảng, giữaKhái quát, đa nghĩa.
等間隔Liên quancách đềuTính chất của bố trí.
間隔を空けるCụm từchừa khoảngBiểu thị hành động.
密集Đối nghĩatập trung dày đặcÍt khoảng hở.
連続Đối nghĩaliên tụcHầu như không có khoảng nghỉ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 間(カン/あいだ・ま): khoảng, giữa; hình ảnh “mặt trời giữa cửa”.
  • 隔(カク/へだ・てる): ngăn cách, cách trở.
  • Kết hợp: 間(khoảng) + 隔(ngăn cách) → khoảng hở/ngắt quãng giữa các đơn vị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói quy định giãn cách, dùng 間隔を空ける/保つ rất tự nhiên. Với lịch chạy tàu/xe buýt, gắn trực tiếp số + 分間隔. Trong dàn trang, 文字間隔, 行間隔 là thuật ngữ cơ bản của dàn chữ.

8. Câu ví dụ

  • 席の間隔を空けて座ってください。
    Vui lòng ngồi chừa khoảng cách giữa các ghế.
  • この通りは街路樹の間隔が狭い。
    Đường này khoảng cách giữa các cây xanh khá hẹp.
  • バスは5分間隔で運行しています。
    Xe buýt chạy với chu kỳ 5 phút một chuyến.
  • 1メートルの間隔を保ちましょう。
    Hãy giữ khoảng cách một mét.
  • 等しい間隔で印を付けてください。
    Hãy đánh dấu với khoảng cách bằng nhau.
  • 二つの駅の間隔が意外と長い。
    Khoảng cách giữa hai ga dài hơn tưởng tượng.
  • メールは一定の間隔で自動送信される。
    Email được gửi tự động theo khoảng thời gian cố định.
  • 心拍の間隔が不規則だ。
    Khoảng cách giữa các nhịp tim không đều.
  • 文字の間隔を少し広げたい。
    Tôi muốn nới rộng khoảng cách giữa các chữ.
  • 練習は一日おきの間隔で行う。
    Buổi luyện tập tiến hành cách nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 間隔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?