空き間 [Không Gian]
明き間 [Minh Gian]
空間 [Không Gian]
あきま

Danh từ chung

nhà trống

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

khoảng trống

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 空き間