1. Thông tin cơ bản
- Từ: 余地
- Cách đọc: よち (yochi)
- Loại từ: Danh từ trừu tượng
- Nghĩa khái quát: dư địa, chỗ trống (theo nghĩa bóng lẫn nghĩa đen); khoảng/khả năng để làm gì đó
- Ngữ vực: Kinh doanh, đàm phán, luật, phân tích
- Mẫu quen thuộc: 〜の余地がある/ない, 検討の余地, 交渉の余地
2. Ý nghĩa chính
余地 diễn tả “khoảng dư” để hành động hay thay đổi: 交渉の余地がある (còn dư địa đàm phán), 改善の余地が大きい (còn nhiều chỗ để cải thiện), 反論の余地もない (không còn chỗ để phản biện).
3. Phân biệt
- 余地 vs 余裕: 余地 nhấn mạnh “khả năng/không gian để xét lại, thay đổi” (tính khả thi); 余裕 là “dư dả” về thời gian/tiền bạc/tinh thần.
- 余地 vs 可能性: 可能性 nói “khả năng” chung; 余地 là “dư địa hành động” trong khuôn khổ cụ thể (đàm phán, sửa đổi).
- 余地 vs 余白/スペース: 余白/スペース là khoảng trống vật lý; 余地 chủ yếu dùng theo nghĩa bóng, nhưng cũng có thể dùng cho không gian thực tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu điển hình:
- 〜の余地がある/ない: còn/không còn dư địa để ~
- 検討の余地: chỗ để xem xét
- 交渉の余地: dư địa đàm phán
- 解釈の余地: chỗ để diễn giải
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, pháp lý, học thuật, thương lượng.
- Lưu ý: Mẫu cố định “反論の余地もない” mang sắc thái rất mạnh = “không thể cãi vào đâu được”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 余裕(よゆう) |
Gần nghĩa |
dư dả,余裕 |
Nghiêng về thời gian/tiền bạc/tinh thần |
| 可能性 |
Gần nghĩa |
khả năng, tiềm năng |
Khái niệm rộng, không gắn hành động cụ thể |
| 余白/スペース |
Liên quan |
lề trắng/không gian trống |
Nghĩa vật lý |
| 伸びしろ |
Gần nghĩa |
dư địa tăng trưởng |
Văn nói/kinh doanh |
| 余地がない |
Đối nghĩa (cụm) |
không còn dư địa |
Thành ngữ hóa, phủ định khả năng |
| 猶予(ゆうよ) |
Liên quan |
gia hạn, trì hoãn |
Gần với “margins” về thời hạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 余: “dư, thừa” (On: ヨ)
- 地: “địa, chỗ, nền” (On: チ)
- Cấu tạo: “phần dư + chỗ” → chỗ dư, dư địa (chủ yếu nghĩa bóng)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, cụm “更なる改善の余地がある” vừa lịch sự vừa mở đường cho đề xuất tiếp theo. Tránh dùng 余地 cho những thứ thuần túy định lượng rõ ràng (ví dụ thời gian còn lại cụ thể) — lúc đó 余裕/猶予 tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この提案には検討の余地が十分にある。
Đề xuất này còn rất nhiều chỗ để xem xét.
- 価格交渉の余地はまだ残っている。
Vẫn còn dư địa để thương lượng giá.
- 彼の説明には疑問の余地がある。
Trong lời giải thích của anh ta vẫn có chỗ để nghi vấn.
- この点に関しては反論の余地もない。
Về điểm này thì không còn chỗ để phản biện.
- 業務フローには改善の余地が大きい。
Quy trình nghiệp vụ còn nhiều chỗ có thể cải thiện.
- スケジュールに調整の余地はわずかだ。
Trong lịch trình chỉ còn rất ít dư địa để điều chỉnh.
- 条文の表現に解釈の余地が生じた。
Cách diễn đạt của điều khoản tạo ra chỗ để diễn giải.
- 予算には拡大の余地がない。
Ngân sách không còn dư địa để tăng.
- この机にはノートPCを置く余地がない。
Trên bàn này không có chỗ trống để đặt laptop.
- 市場には参入の余地があると判断した。
Chúng tôi nhận định còn dư địa để gia nhập thị trường.