欄外 [Lan Ngoại]
らんがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lề (trang giấy)

Hán tự

Lan cột; lan can; khoảng trống; không gian
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 欄外