1. Thông tin cơ bản
- Từ: 差額
- Cách đọc: さがく
- Loại từ: danh từ
- Ngữ vực: kinh doanh, kế toán, mua bán
- Sắc thái: trung tính, trang trọng; dùng nhiều trong hợp đồng, thông báo, hóa đơn
2. Ý nghĩa chính
Khoản chênh lệch về số tiền giữa hai mức giá, hai khoản thanh toán, hay hai lần tính toán. Có thể là phần thiếu cần nộp thêm hoặc phần thừa cần hoàn lại. Ví dụ: 差額を支払う (trả phần chênh), 差額返金 (hoàn chênh lệch), 差額調整 (điều chỉnh chênh lệch).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 差: “chênh lệch” nói chung (không chỉ tiền). 差額 là chênh lệch về tiền.
- 金額: số tiền nói chung; 差額 là phần chênh giữa các 金額.
- 価格差: chênh lệch giá, thiên về so sánh giá hàng hóa. 差額 rộng hơn (mọi chênh lệch tiền).
- 追加料金: phí phụ thu thêm; nguyên nhân có thể là 差額 phát sinh, nhưng cách nói nhấn vào “thu thêm”.
- 返金: hành động hoàn tiền; 差額返金 chỉ hoàn phần chênh.
- 精算: quyết toán; trong đó có thể xử lý 差額.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 差額+を支払う/返金する/請求する/調整する/清算する/補填する.
- Cấu trúc: AとBの差額 (chênh giữa A và B), 実費との差額 (chênh so với chi phí thực), 税抜と税込の差額.
- Ngữ cảnh: hóa đơn, đặt phòng, hoàn vé, thầu, kế toán nội bộ, trợ giá.
- Sắc thái: chính xác, hành chính; dùng an toàn trong văn bản trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 価格差 |
Gần nghĩa |
Chênh lệch giá |
Thiên về so sánh giá hàng hóa, thị trường. |
| 金額 |
Liên quan |
Số tiền |
Cơ sở để tính ra 差額. |
| 返金 |
Liên quan |
Hoàn tiền |
Hành động trả lại, thường do phát sinh 差額. |
| 精算 |
Liên quan |
Quyết toán |
Xử lý tổng thể, bao gồm phần chênh lệch. |
| 補填 |
Liên quan |
Bù đắp |
Trả bù phần thiếu là 差額. |
| 同額 |
Đối nghĩa |
Cùng số tiền |
Không có chênh lệch. |
| 均一価格 |
Đối lập |
Giá đồng nhất |
Không phát sinh chênh giữa các đối tượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 差 (サ/さ): chênh lệch, khác biệt. Bộ: 工. Nghĩa gốc là “lệch ra”.
- 額 (ガク/ひたい): số tiền, khung; cũng nghĩa “vầng trán”. Ở đây là “khoản tiền”.
- Ghép nghĩa: 差 (chênh) + 額 (khoản tiền) → khoản chênh lệch tiền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email nghiệp vụ, để lịch sự bạn có thể dùng mẫu: 「計算誤りにより差額が発生しておりました。大変恐れ入りますが、差額分のお支払いをお願いいたします。」 hoặc nếu hoàn tiền: 「差額を返金いたします」. Chú ý nêu rõ căn cứ tính toán để tránh tranh chấp.
8. Câu ví dụ
- 計算ミスが見つかり、差額を返金いたします。
Đã phát hiện sai sót tính toán, chúng tôi sẽ hoàn phần chênh.
- 見積もりと実費の差額を清算してください。
Vui lòng quyết toán phần chênh giữa báo giá và chi phí thực.
- 座席をアップグレードした差額は当日お支払いください。
Khoản chênh do nâng hạng ghế xin thanh toán trong ngày.
- 税抜価格と税込価格の差額は消費税分です。
Chênh giữa giá chưa thuế và đã thuế là phần thuế tiêu dùng.
- 為替レートの変動により差額が発生しました。
Do biến động tỷ giá đã phát sinh chênh lệch.
- キャンセル料を差し引いた差額をお振り込みします。
Chúng tôi sẽ chuyển khoản phần chênh sau khi trừ phí hủy.
- 契約変更に伴う差額請求書を送付いたします。
Gửi anh/chị hóa đơn yêu cầu thanh toán phần chênh do thay đổi hợp đồng.
- 補助金で実費との差額をカバーできる。
Có thể dùng trợ cấp để bù phần chênh so với chi phí thực.
- 二重請求の差額はすでに返金済みです。
Phần chênh do tính phí trùng đã được hoàn xong.
- 期末に交通費の差額を部署ごとに調整する。
Cuối kỳ điều chỉnh phần chênh chi phí đi lại theo từng bộ phận.