余裕 [Dư Dụ]

よゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

thặng dư; biên độ; khoảng trống; không gian; thời gian; sự cho phép; linh hoạt; phạm vi

JP: くるま余裕よゆうはないな。

VI: Tôi không có khả năng sở hữu một chiếc xe.

Danh từ chung

bình tĩnh; điềm tĩnh; tự mãn; bình thản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

える余裕よゆうあるの?
Bạn có đủ khả năng mua không?
そんな余裕よゆうあるの?
Bạn có thời gian rảnh không?
える余裕よゆうなんてないよ。
Tôi không có đủ tiền để mua.
べる余裕よゆうがなかったの。
Tôi không có đủ thời gian để ăn.
クローゼットには、まだ余裕よゆうがある。
Trong tủ quần áo vẫn còn chỗ trống.
時間じかん余裕よゆうがありますか。
Bạn có thời gian rảnh không?
かれ自動車じどうしゃ余裕よゆうはない。
Anh ấy không đủ khả năng mua ô tô.
今月こんげつはおかね余裕よゆうがない。
Tháng này tôi không có dư dả về tiền.
新車しんしゃ余裕よゆうなんてないよ。
Tôi không thể mua một chiếc xe mới được.
くるま余裕よゆうなんてないよ。
Tôi không đủ khả năng mua xe.

Hán tự

Từ liên quan đến 余裕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 余裕
  • Cách đọc: よゆう
  • Từ loại: Danh từ (thường dùng với がある/がない; bổ nghĩa bằng 余裕のある)
  • JLPT: N2
  • Nghĩa khái quát: dư dả, rảnh rang; khoảng trống, độ “dư” về thời gian/tiền bạc/tinh thần
  • Cấu trúc thường gặp: 余裕がある/ない/時間・お金・心の余裕余裕を持つ余裕のあるN/余裕しゃくしゃく

2. Ý nghĩa chính

- 余裕 diễn tả “phần dư” cả về thời gian, tiền bạc, sức lực, không gian hay tâm lý để xử lý việc gì mà không bị gấp gáp, căng thẳng.
- Thường đi với ある/ない để nói có/không có sự dư dả: 時間に余裕がない (không có thời gian rảnh).

3. Phân biệt

  • ゆとり: gần nghĩa về cảm giác “thảnh thơi”, thiên về tâm lý/xã hội (ゆとり教育). 余裕 thiên về “biên độ dư” cụ thể hơn.
  • 余地: chỗ trống, “dư địa” cho hành động/khả năng (反論の余地がない). Không dùng cho tiền/thời gian trực tiếp như 余裕.
  • 余白: phần lề trắng (vở/giấy/trang in).
  • 余剰: dư thừa theo nghĩa kinh tế/sản lượng (余剰人員).
  • 余力: sức lực còn dư lại (仕事のあとでもう余力がない).
  • 逼迫・切迫・ぎりぎり: phía đối lập, chỉ tình trạng căng thẳng, không còn dư dả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thời gian/tiền bạc: お金に余裕がある/時間の余裕がない.
  • Tâm lý: 心に余裕を持つ (giữ tâm thế thảnh thơi).
  • Không gian/vật lý: 席に余裕がある (ghế còn chỗ).
  • Định danh tính chất: 余裕のあるスケジュール/余裕のあるデザイン.
  • Thành ngữ: 余裕しゃくしゃく (rất ung dung, tự tin).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ゆとりĐồng nghĩa gầnthảnh thơi, dư dậtThiên về cảm giác/tâm lý.
余地Liên quandư địaDư địa cho hành động/khả năng.
余力Liên quansức lực dưKhả năng thể chất/tinh thần còn lại.
余剰Liên quandư thừaNgữ cảnh kinh tế/quản lý.
余白Liên quanlề trắngThiết kế/in ấn.
切迫Đối nghĩacấp báchTình thế bị dồn ép.
逼迫Đối nghĩakhẩn báchThiếu thốn, áp lực mạnh.
ぎりぎりĐối nghĩa (trạng thái)sát nútHầu như không còn dư.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : dư, phần thừa.
  • : giàu có, đầy đủ, rộng rãi.
  • Kết hợp: 余裕 = “phần dư” + “rộng rãi” → trạng thái có biên độ thoải mái để xử lý việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, nói “少し余裕を見て計画しましょう” thể hiện thói quen lập kế hoạch có đệm. Khi phỏng vấn, “時間に余裕を持って到着しました” nghe lịch sự và chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 今日は時間に余裕がある。
    Hôm nay tôi có dư dả thời gian.
  • 締め切りまで余裕がないから急ごう。
    Không còn dư dả thời gian tới hạn nên hãy nhanh lên.
  • 今月はお金の余裕がない。
    Tháng này tôi không dư dả tiền bạc.
  • 心に余裕を持てば、ミスが減る。
    Nếu giữ tâm thế thảnh thơi, lỗi sẽ giảm.
  • このバスは座席に余裕があります。
    Xe buýt này còn chỗ ngồi dư.
  • 余裕のあるスケジュールを組みましょう。
    Hãy lập lịch trình có chừa thời gian đệm.
  • 彼は試験中も余裕しゃくしゃくだった。
    Anh ấy vẫn rất ung dung trong lúc thi.
  • もう少し予算に余裕があれば買えるのに。
    Nếu ngân sách dư ra chút nữa thì mua được rồi.
  • 経験に余裕が出て、対応が安定した。
    Khi kinh nghiệm dày dặn hơn, cách xử lý ổn định hơn.
  • 朝は余裕を持って家を出ましょう。
    Buổi sáng hãy ra khỏi nhà với thời gian dư dả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 余裕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?