手当 [Thủ Đương]
手当て [Thủ Đương]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 đặc biệt là 手当
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
JP: 会社は通常の月給の他に諸手当で毎月10万円払ってくれる。
VI: Ngoài lương hàng tháng, công ty còn trả thêm cho tôi 100.000 yên mỗi tháng cho các khoản phụ cấp khác.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 đặc biệt là 手当て
chăm sóc y tế; điều trị
JP: 彼は痛む腕を手当してもらった。
VI: Anh ấy đã được chữa trị cho cánh tay đau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 đặc biệt là 手当て
chuẩn bị trước