1. Thông tin cơ bản
- Từ: 小遣い(こづかい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tiền tiêu vặt, khoản tiền để chi tiêu cá nhân
- Ngữ vực: đời sống gia đình; cũng gặp trong văn nói phổ thông
- Biến thể thường dùng: お小遣い(thêm tiền tố lịch sự お)
- Collocation: 小遣いをもらう/小遣いが足りない/小遣い帳/小遣い稼ぎ/小遣い制
2. Ý nghĩa chính
- Khoản tiền tiêu vặt được cha mẹ, vợ/chồng cấp cho con/cặp đôi để chi tiêu cá nhân hằng ngày.
- Cũng dùng cho khoản kiếm thêm nhỏ từ việc vặt: 小遣い稼ぎ(kiếm tiền tiêu vặt).
3. Phân biệt
- 小遣い vs 給料: 給料 là lương chính; 小遣い là tiền tiêu vặt mang tính cá nhân/nhỏ lẻ.
- 小遣い vs 手当: 手当 là phụ cấp (tính chính sách/công việc); 小遣い thiên về chi tiêu cá nhân.
- 小遣い vs 小口現金: 小口現金 là “tiền mặt quỹ nhỏ” trong công ty; không phải tiền tiêu vặt cá nhân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng lịch sự phổ biến: お小遣い(đặc biệt khi trẻ em nói với cha mẹ)。
- Quản lý chi tiêu: 小遣い帳(sổ ghi tiền tiêu vặt).
- Thu nhập nhỏ lẻ: 小遣い稼ぎ(kiếm tiền lẻ để tiêu).
- Trong gia đình Nhật, đôi khi áp dụng 小遣い制 cho người chồng/vợ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お小遣い |
Biến thể |
Tiền tiêu vặt (lịch sự) |
Dùng phổ biến trong giao tiếp gia đình. |
| 小遣い帳 |
Cụm liên quan |
Sổ tiền tiêu vặt |
Dùng để quản lý chi tiêu cá nhân nhỏ. |
| 小遣い稼ぎ |
Cụm liên quan |
Kiếm tiền tiêu vặt |
Thu nhập thêm nhỏ lẻ. |
| 給料/給与 |
Đối chiếu |
Lương |
Khoản thu nhập chính, không phải “tiền tiêu vặt”. |
| 手当 |
Đối chiếu |
Phụ cấp |
Tính chất chính sách/công việc. |
| 生活費 |
Liên quan |
Chi phí sinh hoạt |
Khác phạm vi với “tiền tiêu vặt”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 小(ショウ): nhỏ.
- 遣(ケン): sai khiến, sử dụng, tiêu dùng; trong ngữ cảnh này gợi “tiêu xài”.
- Cấu trúc: “khoản tiêu dùng nhỏ” → tiền tiêu vặt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về văn hóa, trẻ em Nhật thường nhận 小遣い theo tháng hoặc khi làm việc nhà. Người lớn cũng có thể nhận 小遣い từ bạn đời theo “小遣い制”. Các dịch vụ “ポイントサイト” tự quảng bá là “小遣い稼ぎ” nhưng cần cảnh giác điều khoản. Sử dụng tiền tố “お” giúp câu nói tự nhiên, lịch sự khi xin hoặc nói về tiền tiêu vặt với người trên.
8. Câu ví dụ
- 今月の小遣いはもう使い切ってしまった。
Tôi đã tiêu hết tiền tiêu vặt tháng này rồi.
- 母にお小遣いを少しだけもらった。
Tôi được mẹ cho một chút tiền tiêu vặt.
- 小遣い帳をつけて支出を管理する。
Ghi sổ tiền tiêu vặt để quản lý chi tiêu.
- 週末にアルバイトして小遣い稼ぎをする。
Cuối tuần tôi làm thêm để kiếm tiền tiêu vặt.
- 父の小遣いは毎月三万円だ。
Tiền tiêu vặt của bố tôi là 30 nghìn yên mỗi tháng.
- テストで満点を取ったら小遣いを上げてくれるって。
Bảo là nếu được điểm tối đa thì sẽ tăng tiền tiêu vặt cho tôi.
- 小遣いが足りないので節約しなきゃ。
Vì tiền tiêu vặt không đủ nên phải tiết kiệm.
- 新しいゲームを買うには小遣いが全然足りない。
Tiền tiêu vặt hoàn toàn không đủ để mua trò chơi mới.
- お年玉は小遣いとして少しずつ使う。
Tôi dùng tiền mừng tuổi dần dần như tiền tiêu vặt.
- 夫は小遣い制に文句を言わない。
Chồng tôi không phàn nàn về chế độ tiền tiêu vặt.