給付 [Cấp Phó]
きゅうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp (tiền hoặc hàng hóa); cung cấp; trao tặng; thanh toán; giao hàng; lợi ích

JP: 医療いりょう年金ねんきん給付きゅうふ抑制よくせいさくはないといえよう。

VI: Có lẽ không có biện pháp quyết định nào cho việc kiểm soát chi phí y tế và lợi ích hưu trí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

連邦れんぽう政府せいふ予算よさん削減さくげん社会しゃかい保障ほしょう給付きゅうふ影響えいきょうおよぶでしょう。
Các khoản cắt giảm ngân sách của chính phủ liên bang có thể sẽ ảnh hưởng đến các phúc lợi an sinh xã hội.

Hán tự

Cấp lương; cấp
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 給付