贈呈 [Tặng Trình]

ぞうてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trao tặng (quà, giải thưởng, v.v.)

JP: その女優じょゆうえんわると花束はなたば贈呈ぞうていされた。

VI: Sau khi kết thúc màn trình diễn, nữ diễn viên này đã được tặng hoa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

贈呈ぞうていひんとしていただきました。
Tôi nhận được nó như một món quà.
わたしたちかれ時計とけい贈呈ぞうていした。
Chúng tôi đã tặng anh ấy một chiếc đồng hồ.
優勝ゆうしょうしゃには、地元じもとのカーディーラーから新車しんしゃ贈呈ぞうていされました。
Người chiến thắng đã được nhà phân phối ô tô địa phương tặng xe mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 贈呈

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 贈呈
  • Cách đọc: ぞうてい
  • Loại từ: Danh từ, Danh từ-Verbal(〜を贈呈する)
  • Ý nghĩa khái quát: trao tặng, kính tặng một cách trang trọng, có tính nghi thức
  • Mức độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong thông báo, lễ nghi, kinh doanh
  • Lĩnh vực: nghi lễ, kinh doanh, giáo dục, công quyền

2. Ý nghĩa chính

贈呈 là hành vi trao tặng trang trọng vật phẩm, kỷ niệm chương, giấy khen… cho cá nhân hoặc tổ chức, thường có lễ trao tặng hoặc công bố chính thức.

3. Phân biệt

  • 贈呈 vs 寄贈(きぞう): 寄贈 là quyên tặng, tặng cho tổ chức vì mục đích xã hội, từ thiện; 贈呈 nhấn mạnh nghi thức “trao tặng”.
  • 贈呈 vs 進呈(しんてい): 進呈 là kính tặng, thường dùng khiêm nhường với khách hàng, bề trên trong kinh doanh.
  • 贈与(ぞうよ): “tặng cho” theo nghĩa pháp lý, chuyển quyền sở hữu; sắc thái luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 受賞者に記念品を贈呈する/感謝状を贈呈する.
  • Danh ngữ cố định: 贈呈(lễ trao tặng), 記念品贈呈(trao tặng quà lưu niệm).
  • Văn phong lịch sự: ご来場の皆様にノベルティを贈呈いたします.
  • Đối tượng nhận: đánh dấu bằng に; vật được tặng: を.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寄贈Gần nghĩaquyên tặngCho tổ chức, công ích.
進呈Gần nghĩakính tặngPhong cách khiêm nhường, kinh doanh.
贈与Liên quan pháp lýtặng choThuật ngữ luật, hợp đồng.
授与Liên quantrao tặng (bằng khen)Nhà trường, tổ chức.
表彰Liên quantuyên dươngĐi kèm việc trao giấy khen.
寄付Liên quanquyên gópTiền/quà từ thiện rộng rãi.
受領Đối ứngnhậnBên nhận xác nhận tiếp nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 贈(ゾウ/おくる): bộ 貝 gợi của cải, nghĩa “tặng, biếu”.
  • 呈(テイ): “trình”, “dâng lên, bày ra”.
  • Ghép nghĩa: “trình tặng” → trao tặng một cách trang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông cáo báo chí, tiêu đề dạng “感謝状贈呈のお知らせ” rất điển hình. Khi viết thư mời, có thể dùng “記念品を贈呈いたします” để nhấn mạnh tính trọng thị sự kiện.

8. Câu ví dụ

  • 受賞者に記念品を贈呈した。
    Đã trao tặng quà kỷ niệm cho người nhận giải.
  • 式典で感謝状の贈呈が行われた。
    Việc trao tặng thư cảm tạ được tiến hành tại lễ nghi.
  • 市に新しいスクールバスを贈呈する。
    Tặng thành phố một xe buýt đưa đón học sinh.
  • 会長から優勝カップがチームに贈呈された。
    Chiếc cúp vô địch được chủ tịch trao cho đội.
  • 創立五十周年を記念して地域の学校へ図書を贈呈した。
    Nhân kỷ niệm 50 năm thành lập, chúng tôi tặng sách cho các trường địa phương.
  • ご来場の皆様に粗品を贈呈いたします。
    Chúng tôi xin kính tặng quà nhỏ cho quý khách tham dự.
  • 寄付金の贈呈を受け、学長が謝辞を述べた。
    Nhà trường nhận khoản quyên tặng và hiệu trưởng phát biểu cảm tạ.
  • 明日の午前十時から贈呈式を行います。
    Buổi lễ trao tặng sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng mai.
  • 功労者に表彰状を贈呈する予定だ。
    Dự kiến trao bằng khen cho người có công.
  • 記念の盾を市長に贈呈した。
    Đã trao tặng tấm khiên kỷ niệm cho thị trưởng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 贈呈 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?