譲り渡す
[Nhượng Độ]
譲りわたす [Nhượng]
譲りわたす [Nhượng]
ゆずりわたす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chuyển giao; chuyển nhượng; nhượng lại
JP: ジョーンズ氏は年をとったら事業を息子に譲り渡すつもりだ。
VI: Ông Jones dự định sẽ chuyển giao công việc kinh doanh cho con trai khi ông già đi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は全財産を息子に譲り渡した。
Anh ấy đã chuyển giao toàn bộ tài sản cho con trai mình.