授受
[Thụ Thụ]
受授 [Thụ Thụ]
受授 [Thụ Thụ]
じゅじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cho và nhận