受け渡し [Thụ Độ]

受渡し [Thụ Độ]

受渡 [Thụ Độ]

うけわたし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

giao hàng

Hán tự

Từ liên quan đến 受け渡し