Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chuyển giao; chuyển nhượng; nhượng lại; giao; truyền lại
JP: 叔父は私に車を譲ってくれた。
VI: Chú đã nhượng lại chiếc xe cho tôi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nhường (ví dụ: chỗ ngồi); nhường đường
JP: 彼は老婦人に席をゆずった。
VI: Anh ấy đã nhường chỗ cho một bà lão.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nhượng bộ; nhường nhịn; nhượng địa; đầu hàng
JP: 私はこの点については一歩も譲れません。
VI: Tôi không thể nhượng bộ một bước nào về vấn đề này.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bán
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hoãn lại; trì hoãn; dời lại