1. Thông tin cơ bản
- Từ: 妥協
- Cách đọc: だきょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する (妥協する)
- Nghĩa khái quát: thỏa hiệp; nhượng bộ lẫn nhau để đạt đồng thuận
- Trình độ tham khảo: N1
2. Ý nghĩa chính
妥協 là hành động các bên cùng nhượng bộ một phần lợi ích/lập trường để đạt thỏa thuận khả thi. Có thể mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực tùy ngữ cảnh (ví dụ “không thỏa hiệp về chất lượng”).
3. Phân biệt
- 譲歩 (nhượng bộ cá nhân) vs 妥協 (nhượng bộ hai bên để gặp nhau ở giữa).
- 和解: hòa giải sau xung đột; 妥協 là cơ chế đạt thỏa thuận, không nhất thiết có tranh chấp pháp lý.
- 折衷: dung hòa pha trộn yếu tố; 妥協 là nhượng bộ để đồng thuận.
- Sắc thái: “一歩も妥協しない” nhấn mạnh kiên định tiêu chuẩn/giá trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 妥協する/妥協を図る: tiến hành thỏa hiệp; 妥協点: điểm thỏa hiệp; 妥協案: phương án thỏa hiệp.
- 品質に妥協しない/安全に妥協はない: không thỏa hiệp về chất lượng/an toàn.
- Ngữ cảnh: đàm phán kinh doanh, quản trị dự án, chính trị, quan hệ cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 譲歩 |
Liên quan |
nhượng bộ |
Nhấn một bên nhường |
| 和解 |
Gần nghĩa |
hòa giải |
Thường trong tranh chấp |
| 折衷 |
Liên quan |
dung hòa |
Pha trộn các điểm tốt |
| 妥協案/妥協点 |
Liên quan |
phương án/điểm thỏa hiệp |
Biểu thị kết quả/điểm chung |
| 断固拒否/一歩も譲らない |
Đối nghĩa |
kiên quyết từ chối / không nhượng một bước |
Phủ định việc thỏa hiệp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 妥: trên là bộ “móng/vuốt” (gợi sự vừa vặn), dưới là 女 → nghĩa “thỏa đáng, thích hợp”.
- 協: kết hợp các “lực” làm việc cùng nhau → nghĩa “hiệp lực, hợp tác”.
- 妥協: “hiệp lực theo cách thỏa đáng” → thỏa hiệp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đàm phán chuyên nghiệp, 妥協 không phải “xuống nước” vô nguyên tắc mà là tối ưu dưới ràng buộc. Cách nói tích cực: “建設的な妥協” (thỏa hiệp mang tính xây dựng). Khi nói về giá trị cốt lõi (an toàn, đạo đức), người Nhật hay dùng “ここは妥協できない”.
8. Câu ví dụ
- 双方が一歩ずつ妥協して合意に至った。
Hai bên mỗi bên nhượng một bước và đã đi đến thỏa thuận.
- 品質については妥協しない方針だ。
Về chất lượng, chúng tôi chủ trương không thỏa hiệp.
- コストと納期の間で妥協点を探る。
Tìm điểm thỏa hiệp giữa chi phí và thời hạn.
- 最終的に妥協案が受け入れられた。
Cuối cùng phương án thỏa hiệp đã được chấp nhận.
- 安全に妥協はあり得ない。
Không thể có chuyện thỏa hiệp về an toàn.
- 彼は原則で妥協しないタイプだ。
Anh ấy là kiểu người không thỏa hiệp về nguyên tắc.
- 小さな妥協の積み重ねが信頼を生む。
Sự tích lũy những thỏa hiệp nhỏ tạo nên lòng tin.
- 今回は時間がないのでどこかで妥協するしかない。
Lần này vì không có thời gian nên buộc phải thỏa hiệp ở đâu đó.
- デザインは理想より妥協した形になった。
Thiết kế đã trở thành hình thức thỏa hiệp so với lý tưởng.
- 感情的にならず、合理的な妥協を目指そう。
Đừng để cảm xúc chi phối, hãy hướng tới thỏa hiệp hợp lý.