Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
互譲
[Hỗ Nhượng]
ごじょう
🔊
Danh từ chung
nhường nhịn; thỏa hiệp
Hán tự
互
Hỗ
lẫn nhau; cùng nhau
譲
Nhượng
nhường; chuyển giao; chuyển nhượng
Từ liên quan đến 互譲
譲歩
じょうほ
nhượng bộ; hòa giải; thỏa hiệp
交譲
こうじょう
nhượng bộ; thỏa hiệp
協調
きょうちょう
hợp tác
妥協
だきょう
thỏa hiệp; nhượng bộ
懐柔
かいじゅう
dỗ dành
折り合い
おりあい
thỏa thuận; hiểu biết; thỏa hiệp; giải quyết
折中
せっちゅう
thỏa hiệp; pha trộn; chiết trung
折合い
おりあい
thỏa thuận; hiểu biết; thỏa hiệp; giải quyết
折衷
せっちゅう
thỏa hiệp; pha trộn; chiết trung
歩み寄り
あゆみより
thỏa hiệp
調停
ちょうてい
hòa giải; trung gian
譲り合い
ゆずりあい
thỏa hiệp; nhượng bộ lẫn nhau; cho và nhận
Xem thêm