進ぜる [Tiến]
しんぜる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tặng; biếu; dâng

🔗 進ずる

Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 sau thể -te của động từ

làm vì lợi ích của ai đó

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 進ぜる