賦する [Phú]
ふする

Động từ suru - nhóm đặc biệt

⚠️Từ cổ

phân bổ

Động từ suru - nhóm đặc biệt

sáng tác (thơ, v.v.)

Hán tự

Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp

Từ liên quan đến 賦する