降す [Hàng]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đưa ra quyết định; rút ra kết luận
JP: 問題は誰が決定を下すかということだ。
VI: Vấn đề là ai sẽ đưa ra quyết định.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đưa ra phán quyết; tuyên án; ra lệnh
JP: これらの議論で問題になっている評決は、1994年のランダー裁判で下されたものである。
VI: Phán quyết được tranh luận trong những cuộc thảo luận này là phán quyết được đưa ra trong phiên tòa Lander năm 1994.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
hạ xuống
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tự làm; tự mình làm
JP: 手の下しようが無い。
VI: Không còn cách nào khác.
🔗 手を下す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đánh bại
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bị tiêu chảy
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đi ngoài; thải ra khỏi cơ thể
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau gốc -masu của động từ
làm một mạch; làm đến cùng không dừng lại