荷揚げ [Hà Dương]
にあげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dỡ hàng; hạ cánh

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Dương nâng; khen ngợi

Từ liên quan đến 荷揚げ