なぎ倒す [Đảo]
薙ぎ倒す [Thế Đảo]
なぎたおす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chặt đổ

JP: あらしでそのむらはなぎたおされた。

VI: Cơn bão đã quật ngã ngôi làng đó.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh bại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのかぜでなぎたおされたんだよ。
Cây này đã bị gió quật ngã.

Hán tự

Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
Thế cắt cỏ (kẻ thù)

Từ liên quan đến なぎ倒す